📚 thể loại: BIỂU DIỄN VÀ THƯỞNG THỨC
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 ALL : 8
•
영화관
(映畫館)
:
많은 사람이 함께 영화를 볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓고 영화를 상영하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CHIẾU PHIM, RẠP CHIẾU PHIM: Nơi lắp trang thiết bị và chiếu phim để nhiều người có thể cùng nhau xem phim.
•
예매
(豫買)
:
차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 둠.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT MUA TRƯỚC: Việc mua trước khi đến thời điểm đã định những cái như vé xem phim hay vé tàu.
•
표
(票)
:
어떤 권리가 있음을 증명하는 쪽지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ, TẤM VÉ: Mẩu giấy chứng minh là có quyền lợi nào đó.
•
영화배우
(映畫俳優)
:
영화에 출연하여 연기를 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN ĐIỆN ẢNH: Người thủ vai và diễn xuất trong phim.
•
배우
(俳優)
:
영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó.
•
극장
(劇場)
:
연극이나 음악, 무용 등을 공연하거나 영화를 상영하기 위한 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÁT: Nơi có trang bị thiết bị để chiếu phim hay biểu diễn kịch, nhạc hoặc múa.
•
영화
(映畫)
:
일정한 의미를 갖고 움직이는 대상을 촬영하여 영사기로 영사막에 비추어서 보게 하는 종합 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN ẢNH, PHIM: Nghệ thuật tổng hợp, ghi hình đối tượng đang chuyển động và mang ý nghĩa nhất định rồi được trình chiếu trên màn hình bằng máy chiếu phim.
•
매표소
(賣票所)
:
차표나 입장권 등의 표를 파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI BÁN VÉ: Nơi bán vé xe hoặc vé vào cửa vv...
• Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)